Có 1 kết quả:
再造 zài zào ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give a new lease of life
(2) to reconstruct
(3) to reform
(4) to rework
(5) to recycle
(6) to reproduce (copies, or offspring)
(7) restoration
(8) restructuring
(2) to reconstruct
(3) to reform
(4) to rework
(5) to recycle
(6) to reproduce (copies, or offspring)
(7) restoration
(8) restructuring
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0