Có 1 kết quả:

再造 zài zào ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ

1/1

zài zào ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to give a new lease of life
(2) to reconstruct
(3) to reform
(4) to rework
(5) to recycle
(6) to reproduce (copies, or offspring)
(7) restoration
(8) restructuring

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0